Tổng hợp các loại quặng tử sa Nghi Hưng. Hy vọng có ích cho anh chị trong quá trình tìm hiểu đất tử sa.
Tài liệu tham khảo: “Nghi Hưng tử sa khoáng liệu”, “Dương Tiện minh sa thổ”, “Dương Tiện minh đào lục”.
TỬ NÊ
Đặc điểm của đất tử nê
- Màu sắc: Tử nê có màu nâu tím sẫm, nhưng sau khi nung ở nhiệt độ cao (khoảng 1100°C – 1200°C), ấm trà sẽ chuyển sang màu tím ánh đỏ hoặc tím nâu sẫm.
- Cấu trúc: Tử nê có kết cấu hạt mịn và xốp, giúp ấm trà giữ nhiệt tốt và có khả năng thẩm thấu không khí.
- Độ dẻo cao: Dễ tạo hình thủ công, nên thường được dùng để làm các ấm trà cổ điển hoặc các mẫu ấm phức tạp.
Phân loại đất tử nê
Tùy theo vùng khai thác và độ sâu trong lòng đất, tử nê được chia thành nhiều loại nhỏ, với màu sắc và đặc tính khác nhau:
Loại tử nê | Màu sắc trước nung | Màu sắc sau nung | Đặc điểm |
---|---|---|---|
Nguyên khoáng tử nê | Nâu tím | Tím nâu sẫm | Loại đất tử nê nguyên chất, không pha trộn. |
Lão tử nê | Nâu đen | Tím đậm | Loại đất cổ, được khai thác từ các mỏ sâu. |
Tử nê sắt (铁紫泥) | Nâu đỏ | Tím đỏ ánh nâu | Chứa nhiều oxit sắt, có màu sắc đẹp sau khi nung. |

LỤC NÊ
Đặc điểm của đất lục nê
- Màu sắc trước nung: Xanh lục nhạt, hơi xám.
- Màu sắc sau nung: Màu vàng nhạt hoặc xanh ngọc nhạt, tùy thuộc vào nhiệt độ nung.
- Kết cấu: Đất lục nê có kết cấu xốp và mịn, giúp ấm trà “thở” tốt và thẩm thấu hương vị trà qua thời gian.
- Hiếm và quý: Vì trữ lượng ít nên các ấm làm từ đất lục nê có giá trị sưu tầm cao.
Phân loại đất lục nê:
Loại đất lục nê | Màu sắc trước nung | Màu sắc sau nung | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|
Lục nê nguyên khoáng | Xanh nhạt | Vàng xanh nhạt | Đất tự nhiên, màu sắc đẹp, giữ nhiệt tốt. |
Lão lục nê | Xanh đậm hơn | Vàng xanh ngả xám | Đất khai thác từ mỏ sâu, có độ bền cao. |

HỒNG NÊ
Đặc điểm của đất hồng nê
- Màu sắc trước nung: Màu đỏ cam nhạt, có ánh cam tươi.
- Màu sắc sau nung: Màu đỏ cam đậm hoặc đỏ gạch. Tùy vào nhiệt độ nung và thời gian, màu sắc có thể thay đổi từ đỏ cam sáng đến đỏ sẫm.
- Độ co ngót cao: Hồng nê có độ co ngót lên đến 25% khi nung, điều này khiến việc chế tác ấm từ đất hồng nê khó hơn so với tử nê và đoạn nê.
- Kết cấu đất: Hồng nê có cấu trúc đất mịn và chứa nhiều khoáng chất tự nhiên, giúp tạo ra bề mặt ấm bóng mượt và giữ nhiệt tốt.
Phân loại đất hồng nê:
Loại hồng nê | Màu sắc trước nung | Màu sắc sau nung | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|
Nguyên khoáng hồng nê | Đỏ cam nhạt | Đỏ gạch hoặc đỏ sẫm | Đất nguyên chất, màu sắc tự nhiên sau nung. |
Chu hồng nê (朱红泥) | Đỏ tươi | Đỏ cam sáng | Màu sắc rực rỡ, bóng đẹp sau sử dụng. |
Lão hồng nê (老红泥) | Đỏ sẫm | Đỏ gạch ngả nâu | Loại đất khai thác từ các mỏ lâu đời. |

ĐOÀN LÊ
Đặc điểm của đất đoàn nê
- Màu sắc trước nung: Vàng nhạt, vàng xám hoặc nâu nhạt.
- Màu sắc sau nung: Vàng đậm hoặc vàng nâu, có thể ngả xám tùy vào nhiệt độ nung.
- Kết cấu: Đất đoàn nê có kết cấu hạt mịn và xốp, giúp ấm trà có khả năng thẩm thấu không khí rất tốt.
- Hàm lượng khoáng chất cao: Đoàn nê chứa nhiều khoáng vi lượng như sắt, canxi, mangan, giúp tăng độ bền và khả năng giữ nhiệt cho ấm.
Phân loại đất đoàn nê:
Loại đất đoàn nê | Màu sắc trước nung | Màu sắc sau nung | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|
Nguyên khoáng đoàn nê | Vàng nhạt | Vàng nâu đậm | Đất nguyên chất, màu sắc tự nhiên sau nung. |
Lão đoàn nê (老缎泥) | Vàng xám | Vàng xám ngả nâu | Đất lâu năm, bền bỉ, khả năng giữ nhiệt cao. |

Đất đoàn nê là một trong những loại đất tử sa quý hiếm và có giá trị sưu tầm cao. Các ấm trà làm từ đoàn nê không chỉ có màu sắc đẹp mắt và độc đáo, mà còn giữ nhiệt tốt và làm tăng hương vị trà qua mỗi lần pha. Nếu bạn yêu thích sưu tầm ấm tử sa, ấm đoàn nê chắc chắn là một lựa chọn không thể bỏ qua.
CÁC LOẠI ĐẤT KHÁC

KẾT LUẬN
Đất tử sa Nghi Hưng có nhiều loại khác nhau, mỗi loại có đặc điểm riêng biệt về màu sắc, cấu trúc và giá trị sưu tầm. Việc hiểu rõ đặc điểm của từng loại đất sẽ giúp bạn lựa chọn được chiếc ấm tử sa phù hợp nhất cho sở thích và nhu cầu của mình.
Ý Trà Quán – Chia sẻ kiến thức về trà và ấm!